STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Đất đai | cấp xã |
2 | Thủ tục đăng ký khai tử | Một phần | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Hộ tịch | cấp xã |
3 | Thủ tục cấp giấy xác nhận tình trạnh hôn nhân | Toàn trình | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Hộ tịch | cấp xã |
4 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Hộ tịch | cấp xã |
5 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Toàn trình | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Hộ tịch | cấp xã |
6 | Thủ tục đăng ký kết hôn | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Hộ tịch | cấp xã |
7 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Hộ tịch | cấp xã |
8 | Thủ tục tiếp công dân tại UBND cấp xã | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Tiếp dân, xử lý đơn và khiếu nại, tố cáo | cấp xã |
9 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Một phần | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Hộ tịch | cấp xã |
10 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Chứng thực | cấp xã |
11 | Xác nhận của Uỷ ban nhân dân cấp xã đối với lâm sản chưa qua chế biến có nguồn gốc khai thác từ rừng tự nhiên | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Lâm nghiệp | cấp xã |
12 | Thủ tục công nhận “Gia đình văn hóa” | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực văn hóa thể dục thể thao | cấp xã |
13 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực văn hóa thể dục thể thao | cấp xã |
14 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực văn hóa thể dục thể thao | cấp xã |
15 | Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | cấp xã |
16 | Thủ tục đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | cấp xã |
17 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | cấp xã |
18 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | cấp xã |
19 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả người KT, người khuyết tật mang thai nuôi con dưới 36 tháng tuổi) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | cấp xã |
20 | Thủ tục xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Đức Phú | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | cấp xã |